Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have stage fright” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , affrighted , afraid...
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • / ´fiəfulnis /, danh từ, tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại, Từ đồng nghĩa: noun, affright , alarm , apprehension , dread , fright , funk , horror , panic , terror...
  • / ¸self´raitʃəs /, Tính từ: tự cho là đúng đắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a self-righteous demand,...
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • / ´ɔf¸steidʒ /, danh từ, phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, tính từ & phó từ, ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, hong dao is off-stage, hồng Đào ở đằng sau sân khấu, an off-stage whisper, tiếng xì...
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • ba giai đoạn, có ba tầng, ba cấp, ba tầng, three-stage process, quá trình ba giai đoạn, three-stage amplifier, độ khuếch đại ba tầng, three-stage mission, phi vụ không gian...
  • / ´ɔn¸steidʒ /, tính từ, phó từ, trên sân khấu; cử toạ trông thấy được, three actors onstage, ba diễn viên trên sân khấu
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • mêtan ten, bể mêtan, methane tank charging dose, liều lượng chất tải của bể mêtan, two-stage methane tank, bể mêtan hai tầng
  • trạm lạnh ghép tầng, two-stage cascade refrigerating plant, trạm lạnh ghép tầng hai cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top