Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heavy-heartedness” Tìm theo Từ | Cụm từ (337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bitum nặng, bitum quánh, atfan nặng,
  • bê tông nặng, bê tông nặng,
  • chi phí quá nhiều,
  • nhu cầu số lượng lớn,
"
  • thuế (quan) nặng,
  • phần nặng, phần chìm, phần cất nặng,
  • cốc loại nặng,
  • sự phát triển giàn (vi sinh vật),
  • hyđrua nặng, đơterua,
  • nước đá nặng,
  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • đường đậm, đường nét đậm,
  • Địa chất: môi trường nặng,
  • khoáng vật nặng,
  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • dầu mỏ thô,
  • dầu nặng, dầu nặng, Địa chất: dầu nặng, heavy-oil engine, động cơ chạy dầu nặng, heavy-oil residue, phần cặn dầu nặng
  • vòng tăng cứng (trên ống),
  • biển động, sóng to, biển động,
  • chuỗi nặng (ổ lăn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top