Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hemmed in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.980) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer, búa răng hơi ép
  • loại đất, intermediate type of soil, loại đất chuyển tiếp, intermediate type of soil, loại đất trung gian
  • Danh từ, số nhiều .intermedia, intermediums: vật ở giữa, vật trung gian, phương tiện chuyển năng lượng qua không gian,
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • chu trình gia lạnh, chu trình hạ nhiệt độ, chu trình làm lạnh, chu trình lạnh, intermedia cooling cycle, chu trình lạnh trung gian, intermediate cooling cycle, chu trình lạnh trung gian
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • khối chữ, khối văn bản, composed text block, khối văn bản soạn thảo, end of text block (etb), kết thúc khối văn bản, intermediate text block (bisync), khối văn bản trung gian(bisync), intermediate text block (itb), khối...
  • lò luyện xoay, lò quay, lò xoay, lò quay, alignment of rotary kiln, sự hiệu chỉnh lò quay, intermediate section of rotary kiln, bộ phận trung gian của lò quay, intermediate section of rotary kiln, vành trung gian của lò quay, rigidity...
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ´sledʒ¸hæmə /, danh từ, búa tạ (như) sledge, ( định ngữ) như búa tạ, ngoại động từ, quai búa tạ vào, tấn công mãnh liệt để áp đảo, sledge-hammer blows, những đòn búa tạ, những đòn trí mạng, sledge-hammer...
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • intermedia,
  • thuốc hemnevrin (thuốc ngủ).,
  • / ´splintə¸pru:f /, tính từ, chống mảnh đạn, chống mảnh bom, splinter-proof helmet, mũ sắt chống mảnh đạn
  • các trung gian tài chính, non-bank financial intermediaries, các trung gian tài chính phi ngân hàng
  • / hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top