Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hidro” Tìm theo Từ | Cụm từ (662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸haidrou´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) hyđrocacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrocacbon, Y học: hidrocacbon, Điện:...
  • / di:¸haidrɔdʒə´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử hydro, Hóa học & vật liệu: loại hiđro, sự khử hyđro, sự tách hyđro, tách hiđro, catalytic...
  • hyđrosol, hiđroson, sol nước, son nước, hidrosol, Địa chất: hidrozon,
  • (haematidrosis) chứng mồ hôi máu, see haematohidrosis.,
  • đihyđrosteptomoxin, dihidrostreptomycin,
  • / ¸haidroudʒi´neiʃən /, Danh từ: sự hyđrô hoá, Hóa học & vật liệu: sự hiđro hóa, Kỹ thuật chung: hydro hóa,
  • loại bỏ hyđro, tách hyđro, khử hyđro, loại hyđro, lọai hidro chất bị lọai hidro,
  • hydrocacbon bão hòa (địa chất), hiđrocacbon bão hòa, hiđrocacbon no, hidrocacbon no,
  • / hai´drɔksaid /, Danh từ: (hoá học) hyđroxyt, Điện lạnh: hydroxit, Kỹ thuật chung: hiđroxit, aluminium hydroxide, nhôm hiđroxit,...
  • Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút ăn da, natri hyđrat, natri hyđroxit, sodium hydroxide treating, sự xử lý bằng natri hiđroxit,...
  • h2s, hyđro sunfua, hyđro sunphua, đihiđro sunfua,
  • hiđrocacbon clo hóa, hyđrocacbon chứa clo, hyđrocarbon chứa clo,
  • hiđro-cacbon lỏng, hyđrocacbon lỏng, hydrocarbon lỏng,
  • dehidrogenaza,
  • ionhidroxyl,
  • ionhidro,
  • quinin dihidroclorua,
  • ionhidro, h+,
  • ionhidroxyl,
  • khí hyđro, khí hidro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top