Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the ball” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, máy đọc ra, thiết bị hiển thị, thiết bị chỉ thị, thiết bị chỉ báo, calligraphic display device, màn hình đồ họa quét hình, graphic display (device), màn hình...
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
  • cân bằng hóa học, cân thí nghiệm (hóa), cân phân tích hóa chất, cân thí nghiệm, sự cân bằng hóa học, sực cân bằng hóa học, chemical balance sheet, bảng cân bằng hóa học
  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • Thành Ngữ:, the ball is with you, đến lượt anh, đến phiên anh
  • Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống lại sự ăn chơi với một thái độ...
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • / əb´dʒekʃənəbəlnis /, danh từ, xem objectionable , chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở, tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói),...
  • / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , concubine , courtesan , fallen...
  • / 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bald , baldheaded...
  • biểu diễn ba-lan ngược, ký pháp ba lan ngược, ký pháp ba-lan ngược, ký pháp balan ngược, ký pháp hậu tố,
  • / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng, some teachers spoon-feed their students,...
  • component that rides up and down a worm gear as the worm rotates in a recirculating ball gearbox.,
  • / 'bʌtəflai /, Danh từ: con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, Cơ - Điện tử: van bướm,...
  • kéo dài một chuyện gì cho hết giờ, we tried to kill the clock but we fumble the ball ., chúng tôi cố kéo dài thì giờ nhưng lóng ngóng bắt quả bóng rồi đánh rơi.
  • cầu baily, cầu baylay,
  • / ´bli:tʃə /, Danh từ: thợ chuội (vải), thuốc chuội, thùng chuội, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động),...
  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top