Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Illicit scheme” Tìm theo Từ | Cụm từ (844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´lɔ:fulnis /, danh từ, sự chống lại pháp luật, sự bất hợp pháp, sự phi pháp, sự bất chính, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , illicitness
  • cây hồiillicium,
  • / kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động từ: Âm mưu, mưu đồ, Từ đồng nghĩa: noun, scheme...
  • Danh từ số nhiều của .schema: như schema,
  • nhập khẩu, tiền ký quỹ nhập khẩu, tiền ký quỹ tiền bảo chứng, import deposit scheme, chế độ ký quỹ nhập khẩu, import deposit scheme, chế độ tiền gởi nhập khẩu, prior import deposit, tiền ký quỹ nhập...
  • / ,wai ti: 'es /, viết tắt, tổ chức đào tạo thanh niên ( youth training scheme),
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • Danh từ: sự tạo ra công ăn việc làm, sự tạo việc làm mới, tạo việc làm, job creation scheme, phương án/kế hoạch tạo việc làm mới
  • / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • / ´ɔf¸limits /, tính từ, trạng từ, bị cấm không được lui tới (cửa hàng), Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, against the law , banned , barred , forbidden , illegal , illicit ,...
  • / fi´louniəs /, Tính từ: Ác độc, phạm trọng tội, Từ đồng nghĩa: adjective, base , corrupt , evil , illegal , illicit , lawbreaking , villainous , wrongful
  • non-contributory pension scheme,
  • / skæd /, Danh từ: (động vật học) cá sòng, Kinh tế: cá nục, Từ đồng nghĩa: noun, jillion , million , multiplicity , ream ,...
  • / 'ski:mə /, Danh từ, số nhiều .schemata: giản đồ, Toán & tin: sơ đồ, lược đồ, Y học: sơ đồ, biểu đồ, giản...
  • sơ đồ điều khiển, ring control scheme, sơ đồ điều khiển vòng
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • / njuə´rɔpəθi /, Y học: bệnh thần kinh, diabetic neuropathy, bệnh thần kinh đái tháo đường, ischemic neuropathy, bệnh thần kinh do thiếu máu cục bộ
  • sự chuyển đổi kiểu, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu rõ ràng, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu tường minh, implicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu ngầm
  • sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã địa chỉ, block decoding scheme, hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top