Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Illicit scheme” Tìm theo Từ | Cụm từ (844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ đồng nghĩa: noun, conciliation , rapprochement , reconcilement
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
  • / 'sægəmɔ: /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sachem,
  • như implicitness, tính ẩn, sự chỉ định gián tiếp,
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • Thành Ngữ:, simplicity itself, rất dễ dàng
  • Phó từ: hoàn toàn, i trust my mother implicitly, tôi hoàn toàn tin tưởng mẹ tôi
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • định nghĩa xử lý liên kết, implicit link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết ẩn, simple link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết đơn
  • sơ đồ điều khiển, ring control schema, sơ đồ điều khiển vòng
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • thiết kế quy hoạch, sơ đồ quy hoạch, planning scheme ordinance, bố cục sơ đồ quy hoạch
  • thoát vị giác mạc (thoát vị descemet),
  • màng descemet,
  • viêm màng descemet,
  • thóat vị màng descemet,
  • / ¸tɔnsi´laitis /, Danh từ: (y học) viêm amiđan, sưng amiđan, Y học: viêm amiđan, follicular tonsillitis, viêm amiđan nang, suppurative tonsillitis, viêm amiđan mủ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top