Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Illicit scheme” Tìm theo Từ | Cụm từ (844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æl´kemikl /, như alchemic,
  • / bi´æti¸tju:d /, Danh từ: phúc lớn, Từ đồng nghĩa: noun, the beatitudes, những điều phúc lớn (ghi trong (kinh thánh)), bliss , ecstasy , felicity , happiness...
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • / di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, cunning , deception , double-dealing , duplicity , guile , shiftiness...
  • hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng:, thermochemistry nhiệt hoá học;, thermonuclear thuộc hạt nhân nóng;, thermotechnics kỹ thuật nhiệt,
  • mạch bội áp schenekel,
  • bộ nhân đôi schenkel,
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo cắt màng não schimieden-taylor,
  • / ´silikit /, Danh từ: silicat (hợp chất không tan của silic đioxyt), Xây dựng: silicat, alumino-silicate brick, gạch alumin silicat, foam silicate, silicat bọt, foam...
  • nhu psychometric,
  • như spillikin,
  • / i´femərɔn /, Danh từ, số nhiều ephemerons, .ephemera: (như) ephemera,
  • tập đoàn vệ tinh mabuhay của phillipin,
  • / i'femərə /, danh từ, số nhiều ephemeras, .ephemerae, (động vật học) con phù du, con thiêu thân, vật chóng tàn, danh từ, số nhiều của ephemeron,
  • bệnh sán raillietina,
  • / i´lisitnis /, danh từ, sự trái phép, sự không hợp pháp, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , unlawfulness
  • muối rochele,
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • như spillikin,
  • / trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực vật học) quản bào, tế bào ống, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top