Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In other words” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • / dis´kwaiətiη /, tính từ, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, annoying , bothersome...
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • / ti'ʌðə /, như tother,
  • liệu pháp lạnh (như crymotherapy),
  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / ´wʌrisəm /, Tính từ: gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , alarming , annoying , anxious , apprehensive , bothersome...
  • / ´eldist /, Tính từ: lớn tuổi nhất, the eldest son, con trai trưởng, con trai cả, the eldest brother, anh cả
  • Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến nỗi buồn của mẹ nó
  • Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau
  • , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • / mi´lifuənt /, tính từ, ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói), mellifluent words, những lời ngọt ngào, những lời đường mật
  • / i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy,
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Idioms: to be pervious to the right words, tiếp thu lời nói phải
  • / 'nɔ:ti /, Tính từ: hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm, Từ đồng nghĩa: adjective, a naughty boy, thằng bé hư, naughty words, những lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top