Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Increasenotes a person or thing is the subject of acquire the acquiring process a person or thing is the object or goal of accrue the accruing process” Tìm theo Từ | Cụm từ (421.703) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • Idioms: to be uninformed on a subject, không được cho biết trước về một vấn đề
  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • Nghĩa chuyên ngành: economic subject,
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
  • Nội động từ: tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, let's proceed to the next subject, chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo, tiến hành, làm,...
"
  • Idioms: to go back to a subject, trở lại một vấn đề
  • Idioms: to be past master in a subject, bậc thầy về môn gì
  • Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • cột giảm xóc mcpherson, hệ thống giằng mcpherson,
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • mạng truyền thông, pcn ( personalcommunications network ), mạng truyền thông riêng, personal communications network (pcn), mạng truyền thông riêng
  • / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa vị, death is no respecter of persons, thần chết chẳng tha ai cả, be no/not be any respecter...
  • giấy phép nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, application for import license, đơn xin giấy phép nhập khẩu, subject to approval of import license, còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
  • giấy phép xuất khẩu, offer subject to export licence, giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top