Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Internes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quay số, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet trực tiếp [internet], dial-up networking [microsoft] (dun), nối mạng bằng cách quay số [microsoft], dial-up services, dịch vụ quay số, dial-up terminal,...
  • tổng đài internet hoàn cầu (internet),
  • báo cáo internet hàng tháng (internet),
  • cơ quan địa chỉ số internet (internet),
  • quân sự (tên miền) (internet),
  • tế bào đa mức (internet),
  • mạng quốc tế, liên kết mạng, liên mạng, internet router/internetwork router (ir), bộ định tuyến internet/bộ định tuyến liên mạng, internetwork address sub-group (iasg),...
  • đàm thoại tương tác web (internet),
  • server thông tin diện rộng đơn giản (internet),
  • thời gian duy trì (internet),
  • vùng phi quân sự hóa (internet),
  • tên miền hoàn toàn hợp lệ (internet),
  • trung tâm thông tin mạng, internet network information center (internic), trung tâm thông tin mạng internet, internetnic ( internet network information center ), trung tâm thông tin mạng internet
  • chuyển mạch, quay số, dial-up services, dịch vụ chuyển mạch, dial-up terminal, đầu cuối chuyển mạch, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet...
  • / ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, broker , interceder , intercessor , intermediary...
  • chứng nghiện internet, tính nghiện internet, tính say mê internet,
  • máy chủ internet truy nhập công cộng (internet),
  • con trỏ (internet),
  • địa chỉ mạng internet, số hiệu internet,
  • cơ sở phần mềm miễn phí (internet),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top