Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Investment firm” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công suất thường xuyên, công suất thường xuyên, firm continuous power, công suất thường xuyên đảm bảo
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true
  • see disulfiram.,
  • như launching pad, Từ đồng nghĩa: noun, firing table , launching pad , launching platform , launching rack , rocket platform
  • / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded...
  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to gain a toehold in the north american market ., công ty mong muốn đặt được bước đệm...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • danh từ, sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: noun, big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot...
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, fire resistant board, tấm chịu lửa, fire resistant construction, kết cấu chịu lửa, fire resistant door, cửa chịu lửa, fire resistant foundation, móng chịu lửa, fire resistant panel, panen...
  • chịu lửa, chịu lửa, fire resisting ceiling, trần chịu lửa, fire resisting closure, vách ngăn chịu lửa, fire resisting concrete, bê tông chịu lửa, fire resisting construction, kết cấu chịu lửa, fire resisting door, cửa...
  • sét chịu lửa, xi măng chịu nhiệt, fireclay mold, khung đất sét chịu lửa, fireclay mould, khung đất sét chịu lửa, fireclay or fire clay, đất sét chịu lửa
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • thế hệ thứ nhất, first generation computer, máy tính thế hệ thứ nhất, first generation language, ngôn ngữ thế hệ thứ nhất, first generation language (1gl), ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top