Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jolly boat” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / vi´det /, Danh từ: (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa, tàu tuần tiễu (như) vedette boat,
  • Thành Ngữ:, to sail in the same boat, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • Thành Ngữ:, to be in the same boat, cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • Idioms: to go by boat, Đi bằng tàu thủy, bằng thuyền
  • / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • / ´houli /, Phó từ: toàn bộ, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i don't wholly agree, tôi không hoàn toàn...
  • Thành Ngữ:, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • Thành Ngữ:, to have an oar in every man's boat, hay can thiệp vào chuyện của người khác
  • viết tắt, ( rnli) cơ quan hoàng gia toàn quốc tàu cứu đắm ( royal national lifeboat instution),
  • kiểm soát cấu hình, configuration control board, bảng kiểm soát cấu hình
  • Danh từ: tàu chiến, Tính từ: sử dụng lực lượng quân sự, gun-boat diplomacy, chính sách đối ngoại dựa...
  • Thành Ngữ:, to burn one's boat, không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
  • / ɔ:d /, tính từ, có mái chèo ( (thường) trong từ ghép), four oared boat, thuyền bốn mái chèo
  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • / ´hə:sju:t /, Tính từ: rậm râu, rậm lông, Y học: rậm lông, Từ đồng nghĩa: adjective, woolly , bearded , furry , shaggy , fleecy...
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
  • / ,eskə'peid /, Danh từ: sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, hành động phiêu lưu, Từ đồng nghĩa: noun, antic , caper , fling , folly , frolic ,...
  • / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình đám, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee...
  • / ´kɔkl /, Danh từ: (động vật học) sò, vỏ sò ( (cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat; cockle shell), Danh từ: lò sưởi, nếp xoắn, nếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top