Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jolly boat” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter ,...
  • / 'krispi /, Tính từ: quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn, mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh),
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • / ´egoutist /, danh từ, người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , egoist , egomaniac ,...
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • / 'laivli /, Tính từ: sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi, Xây...
  • Danh từ: sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát, thái độ thong dong, vẻ khoái chí; vẻ tự mãn,
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • sự vận hành không đồng bộ, hoạt động không đồng bộ, phép toán bất đồng bộ, thao tác không đồng bộ,
  • Phó từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), (thực vật học) sống dai,
  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • / snel /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, sinh động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, danh từ, sợi dây cước (để buộc lưỡi câu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top