Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kìa” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fei:kiə /, Danh từ: fakia, thầy tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ascetic , dervish , mendicant , monk , yogi
  • / pə´roukiəl /, Tính từ: (thuộc) xã; (thuộc) nhà thờ xứ, giáo xứ, (nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...); thiển...
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • / pə´roukiə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi,
  • / ¸tʃekəslə´veikiən /, Kinh tế: tiệp khắc (cũ), tiệp khắc (cũ) (tên nước, thủ đô: prague),
  • / ¸a:kiə´zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ, Kỹ thuật chung: đại thái cổ,
  • Tính từ: in a pickwikian sense (đùa cợt) theo nghĩa riêng, theo chuyên môn, theo nghĩa nhà nghề (từ),
  • / ¸a:kiə´lɔdʒəikl /, tính từ, (thuộc) khảo cổ học,
  • / ´breikiəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay,
  • Phó từ: trái lại, mặt khác, Ở trang đối diện (quyển sổ), bên khác, ngược lại, phía bên kia, trang đối diện (sổ kế toán),
  • / ´vikə /, Danh từ: (tôn giáo) cha sở (mục sư phụ trách một giáo khu, nơi mà 1 / 10 hoa lợi hàng năm trước kia thuộc về người hoặc cơ sở khác trong giáo hội anh), giáo chức...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • / ´breikiəm /, danh từ, số nhiều brachia, tay; chi trước; chân trước; chân cuốn, cuốn tiểu não,
  • / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), trách nhiệm thuộc về phía bên kia, Ngoại...
  • Nghĩa chuyên ngành: giá bóp cổ, giá khởi phát, khởi động, giá nhập khẩu tối thiểu, giá kích phát-giá xuất phát,
  • / ˈfæbrɪˌkeɪt /, Ngoại động từ: bịa đặt (sự kiện), làm giả (giấy tờ, văn kiện), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng, hình...
  • giấy điazo làm bìa phía trước,
  • / ,i:kə'nɔmikəl /, Tính từ: tiết kiệm, kinh tế, tiết kiệm, rẻ tiền, tiết kiệm, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / sə:´veiə /, Danh từ: viên thanh tra, người kiểm sát, giám định viên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập), người chuyên...
  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top