Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khứu” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tɔ:tju´ɔsiti /, như tortuousness, Cơ khí & công trình: trạng thái uốn khúc, Xây dựng: tính khúc khuỷu, tính quanh co, Kỹ...
  • Danh từ: sự ngoằn ngoèo, sự khúc khủyu,
  • / 'sinjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Toán & tin: có dạng (hình) sóng, có dạng...
  • đường khúc khuỷu với tầm nhìn trên đường kém,
  • / 'twisti /, quanh co, Tính từ: quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...), (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
  • / 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..), Kỹ thuật chung:...
  • / ´bendi /, Tính từ: (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu, mềm dẻo, dễ uốn,
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • khấu nối có mắt, khuỷu mặt bích,
  • bể chứahữu khuẩn,
  • khớp vặn vít ốc, đồ gá vặn vít ốc, khâu nối ống, khuỷu nối, khớp nối ống,
  • / ɒlˈfækt(ə)ri /, Tính từ: ngửi, (thuộc) khứu giác, Danh từ, (thường) số nhiều: cơ quan khứu giác, khứu giác, olfactory nerves, thần kinh khứu giác,...
  • / ´krukidnis /, Danh từ: sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà, Xây...
  • / ´fleksjuəs /, Tính từ: khúc khủyu, ngoằn ngoèo, Từ đồng nghĩa: adjective, anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible ,...
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • / 'kræŋki /, Tính từ: tròng trành không vững, xộc xệch, Ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), Đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cáu...
  • Danh từ: khứu giác kế, khứu giác kế, khứu lực kế, cái đo mùi,
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • / ´di:viəs /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối, Từ...
  • xử lý thứ cấp, khâu xử lý thứ hai ở hầu hết các hệ thống xử lý chất thải công hữu trong đó vi khuẩn sẽ tiêu thụ những thành phần hữu cơ trong chất thải. khâu xử lý này được hoàn tất bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top