Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiển” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết nối lôgic, liên kết lôgic, ellc ( enhancedlogical link control ), sự điều khiển liên kết logic nâng cao, enhanced logical link control (ellc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, llc ( logical link control ), điều...
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • bảng điều khiển điện, bảng kiểm tra điện,
  • máy biến áp điều chỉnh, biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp
  • / di'tæt∫tnis /, Danh từ: tính riêng biệt, tính tách rời, sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến,
  • động cơ điện kiểm soát, động cơ điều khiển bằng điện,
  • / ´ga:gɔil /, Danh từ: miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu (kiến trúc) gôtíc), Xây dựng: máng xả nước,
  • / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng: không di chuyển, không lệch, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / im'pru:v /, Ngoại động từ: cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, Nội động từ:...
  • / 'rɑ:ftə /, Danh từ: (kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để đỡ viên ngói.. của mái nhà), Danh từ (như) .raftsman:...
  • hộp chuyển điện, viễn khiển,
  • Danh từ: (tin học) thiết bị điều khiển điện tử, bộ kiểm tra điện tử,
  • bộ điểu khiển (kiểu) biến trở,
  • / 'tʃænl /, Danh từ: eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến...
  • hồi tiếp kiểm tra, phản hồi hướng dẫn, liên hệ ngược quan sát, sự liên hệ ngược có điều khiển,
  • / di´tætʃd /, Tính từ: rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan, Toán & tin: bị tách ra, Kỹ...
  • / ,entə'tein /, Ngoại động từ: tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến,...
  • trạm điều khiển liên động kiểu rơle,
  • giao diện điều khiển phương tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top