Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lún” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: vải pôpơlin (loại vải bông bóng dùng đặc biệt để may vá), vải làm bằng lụa, len, bề mặt có đường kẻ (vào thời trước...
  • / ´ɔpjuləns /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, Kinh tế: sự giàu có, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , affluence...
  • / flintʃ /, Ngoại động từ: (như) flench, Nội động từ: chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, Từ đồng nghĩa:...
  • hiệu ứng stark-lunelund (phân cực ánh sáng),
  • Mục lục 1 Giao thông & vận tải 1.1 góc chúc ngóc (trực thăng) 1.2 góc tròng trành 2 Xây dựng 2.1 góc chúc, góc chao nghiêng 3 Kỹ thuật chung 3.1 góc chao dọc Giao thông & vận tải góc chúc ngóc (trực thăng) góc tròng trành góc gật (tên lửa) Xây dựng góc chúc, góc chao nghiêng Kỹ thuật chung góc chao dọc  
  • / stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu: thung lũng rộng,
  • khả năng lắng bùn cát, suspended load precipitability, khả năng lắng bùn cát lơ lửng
  • / ´dʒigiη /, Xây dựng: sự đãi quặng, sự sàng lựa, Kỹ thuật chung: sự đãi, Địa chất: sự đãi lắng, sự đãi lắc,...
  • / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you, chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần
  • / ´pʌdlə /, Danh từ: người nhào đất sét (để láng lòng kênh...), (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), Xây dựng: người nhào đất sét
  • / 'keisn /, Danh từ: hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), Danh từ ( (cũng) .pontoon): (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công...
  • / si´klu:did /, Tính từ: hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, Ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác, Từ...
  • / ´slu:siη /, Danh từ: sự tháo cống, sự đưa tàu vào âu, Xây dựng: sự xói bùn cát, Kỹ thuật chung: rửa, sự tháo cống,...
  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • / ´triviə /, Danh từ: số nhiều của trivium, chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh, (thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến...
  • / 'bækrest /, Danh từ: cái dùng để tựa lưng, Kỹ thuật chung: đệm dựa lưng, lưng ghế, lưng ghế tựa,
  • / və´lu:minəs /, Tính từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải), nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách), viết nhiều...
  • / stou /, Ngoại động từ: xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, đựng được, (từ lóng), ( (thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, Nội động...
  • / ´kɔləni /, Danh từ: kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm, Xây dựng:...
  • / kə¸miʃə´nɛə /, Danh từ: người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở luân-đôn), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top