Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như piperzin, một loại thuốc dùng chữacác loài giun đũa và giun kim., đietyleneđiamin,
  • / ´diljuənt /, Danh từ: chất làm loãng, chất pha loãng, Tính từ: làm loãng, pha loãng, Hóa học & vật liệu: chất làm...
  • / ´mju:tjuə¸laiz /, ngoại động từ, làm thành của chung, trở thành của chung,
  • / ´flʌd¸wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều .flood waters: nước của trận lũ, Kỹ thuật chung: dòng lũ, nước lũ,
  • / ¸ekwi´teiʃən /, Danh từ: (thường) (đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa,
  • / ´mesou¸sfiə /, Danh từ: (khí tượng) tầng giữa của khí quyển, Điện lạnh: tầng giữa, Kỹ thuật chung: quyển giữa,...
  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • / ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song cửa sổ, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion, song cửa sổ ðúc
  • / phiên âm của từ /, Từ loại (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, nghĩa của từ 2, nghĩa của từ 3, Kỹ thuật chung: Từ...
  • / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..), danh từ (như) .spring-cleaning, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự...
  • / ´estjuəri /, Danh từ: cửa sông, Kỹ thuật chung: cửa sông, miệng phễu, Từ đồng nghĩa: noun, estuary harbour, cảng cửa...
  • / 'stʌd'buk /, Danh từ: sổ ghi lý lịch của ngựa (nhất là ngựa đua),
  • / 'ʒælu:zi: /, Danh từ: bức mành, mành mành, Xây dựng: cửa là sách, Kỹ thuật chung: cửa lá sách, cửa chớp, mành mành,...
  • / auə /, Tính từ sở hữu: của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, của trẫm (vua chúa...), Cấu trúc từ: our father, our saviour, our...
  • / ´estjuə¸rain /, Tính từ: (thuộc) cửa sông, Kỹ thuật chung: cửa sông, miệng phễu, estuarine facies, tướng cửa sông hình phễu, estuarine facies, tướng...
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • / tju´mʌltjuəri /, tính từ, Ồn ào; xáo động, rối loạn, a tumultuary army, một đạo quân rối loạn
  • / ´si:¸sɔ: /, (adj) lắc lư, đu đưa, lắc lư, đu đưa, danh từ, ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, sự chuyển động lên xuống, sự chuyển động qua lại; động tác đẩy tới kéo lui,...
  • / ´trɔkliə /, Danh từ, số nhiều .trochleae: (giải phẫu) ròng rọc, Kỹ thuật chung: ròng rọc, trochlea humeri, ròng rọc xương cánh tay, trochlea tall, ròng...
  • van chống cháy, clapê chặn lửa, clapê chống lửa, bộ làm tắt lửa, van chặn lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top