Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔ:hed /, Danh từ: Đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi, equipped with a nuclear warhead, lắp một đầu đạn hạt nhân
  • / ´refluənt /, Tính từ: chảy ngược, chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu), Kỹ thuật chung: chảy lùi, chảy ngược,
  • / trei´tʃentist /, danh từ, nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia, tính từ, (thuộc) nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia,
  • / ´skɔ:riə /, Danh từ, số nhiều .scoriae: xỉ (luyện kim); xỉ núi lửa, Kỹ thuật chung: đồ phế thải, gỉ sắt, vảy sắt,
  • Danh từ: hàng tơ lụa, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: hàng mềm, hàng dệt, hàng tiêu dùng không lâu bền, hàng tiêu thụ...
  • / vi´leimən /, Danh từ, số nhiều .velamina: chop (rễ), (thực vật học) vỏ lụa, (giải phẫu) màng (óc, phổi...), Kỹ thuật chung: màng
  • / ´influənt /, Cơ khí & công trình: chỉ hạ lưu, Hóa học & vật liệu: chất chảy, Kỹ thuật chung: chảy vào trong,...
  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • / ´flæməbl /, Tính từ: bén lửa, dễ cháy, Hóa học & vật liệu: cháy được, Kỹ thuật chung: dễ bắt cháy, dễ bắt...
  • / ´fleim¸pru:f /, Điện lạnh: chống lửa, Kỹ thuật chung: chống cháy, không bắt cháy, không cháy được, phòng cháy, flameproof clothing, quần áo chống...
  • / ´pʌmpənikl /, Danh từ: bánh làm bằng bột lúa mạch đen chưa rây (nhất là của Đức), Kinh tế: bánh mì từ mạch nha,
  • / ɔ:´dein /, Ngoại động từ: ra lệnh; ban hành (luật), quy định, (tôn giáo) phong chức, Kỹ thuật chung: ban hành, Kinh tế:...
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • / ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh quang, a fluorescent lamp, đèn huỳnh quang, fluorescent light, ánh sáng huỳnh quang, cold...
  • / ´wɔ:təd /, Tính từ: pha nước, pha loãng (rượu...), có nhiều sông hồ (miền), có vân sóng (lụa), Hóa học & vật liệu: được cấp nước
  • Danh từ: người không quy phục, (tôn giáo) tín đồ thiên chúa giáo la mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội anh như luật...
  • / 'hæksɔ: /, cưa [cái cưa kim loại], Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa kim loại,
  • Mục lục 1 /´kɔ:n¸flauə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam /´kɔ:n¸flauə/ Thông dụng Danh từ Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam    
  • / ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí & công trình: lõm, rỗ (vít lửa), Kỹ thuật chung:...
  • / æn´tiθisis /, Danh từ, số nhiều .antitheses: phản đề, sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập, Toán & tin: mâu thuẫn, phản (luận)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top