Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lady s man” Tìm theo Từ | Cụm từ (282.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified , female , honorable , ladylike , mature , motherly , respected , stately
  • / 'leidibʌg /, như ladybird,
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • / kəm´pænjən /, Danh từ: bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion), sổ tay, sách...
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • Danh từ: gái làng chơi, pleasure - lady
  • / ´æmərist /, Danh từ: người đa tình; người si tình; người ham dục tình, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , lady 's man , lothario , romeo
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • Thành Ngữ:, a lady doctor, bà bác sĩ, nữ bác sĩ
  • Thành Ngữ:, the lady of the house, bà chủ nhà, nữ chủ nhân
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • Thành Ngữ:, not to suffer fools gladly, không chịu nổi những trò ngu xuẩn
  • / ma:ʃ /, Danh từ: Đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , estuary , everglade , fen , mire , morass ,...
  • phố old lady of threadneed,
  • / ¸pærəsai´kɔlədʒi /, Danh từ: sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường, cận tâm lý học, Y học: siêu tâm lý...
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top