Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Logarit” Tìm theo Từ | Cụm từ (241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔgəriθəm /, Danh từ: (toán học) loga, Cơ - Điện tử: lôgarit (toán), Kỹ thuật chung: lôgarit, anti logarithm, số đối...
  • / ¸lɔgə´riθmik /, Tính từ: (thuộc) loga, Toán & tin: thuộc logarit, Kỹ thuật chung: lôgarit, logarithmic amplifier, bộ khuếch...
  • đường xoắn ốc lôga, đường xoắn ốc lôgarit, đường xoắn ốc lôgarit, logarithmic spiral method, phương pháp đường xoắn ốc logarit
  • phần định trị (logarit),
  • đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
  • dòng xoắn ốc, logarithmic spiral flow, dòng xoắn ốc lôgarit
  • / ¸ænti´lɔgə¸riðm /, Danh từ: (toán học) đối loga, Toán & tin: đối lôga, Xây dựng: số đối lôgarit, Kỹ...
"
  • bảng lôgarit, bảng lô-ga-rit,
  • bộ nhân lôgarit, bộ nhớ lôgarit,
  • cơ số (của) lôgarit, cơ số logarit,
  • bán lôgarit, nửa lôgarit,
  • giảm lượng loga, giảm lượng lôga, độ suy giảm lôgarit, lượng giảm lôga, lượng giảm lôgarit,
  • / mæn´tisə /, Danh từ: (toán học) phần định trị ( logarit), Toán & tin: phận định trị, Xây dựng: phần định trị,...
  • đa lôgarit,
  • lớp lôgarit,
  • bộ ép lôgarit,
  • bộ khuếch đại lôgarit,
  • dòng xoắn ốc lôgarit,
  • đường xu hướng lôgarit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top