Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lowest part” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • chương trình mô phỏng, partitions emulation program (pep), chương trình mô phỏng từng phần
  • luồng chuyển cá, luồng dẫn cá, overall fish party, luồng dẫn cá bậc thang
  • Thành Ngữ:, a fool and his money are soon parted, người ngu thì dễ bị lừa
  • Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
  • định luật bảo toàn, particle number conservation law, định luật bảo toàn tần số hạt
  • Idioms: to be unpledged to any party, không thuộc một đảng phái nào cả
  • Thành Ngữ:, to be poles asunder, o be as wide as the poles apart
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • cỡ hạt, kích thước hạt, kích cỡ hạt, particle-size distribution, sự phân bố theo kích thước hạt
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • Thành Ngữ:, to bear a part, chịu một phần
  • Thành Ngữ:, to depart this life, chết, từ trần
  • Danh từ: (khoáng chất) liparit, Địa chất: liparit, riolit,
  • / si´kwestrəbl /, tính từ, (pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được,
  • chương trình irc, chat chuyển tiếp internet (giao thức "party-line"toàn cầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top