Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Méo” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´memou /, Danh từ: (thông tục) như memorandum, Từ đồng nghĩa: noun, memo pad, sổ ghi nhớ, memorandum , notation
  • sự truy nhập nối tiếp, sự truy nhập tuần tự, truy cập nối tiếp, sự tiếp cận (theo) trình tự, đầu vào thứ tự, đầu vào tuần trình tự, truy cập tuần tự, serial access memory, bộ nhớ truy cập nối...
  • khối nhớ, extended memory block (emb), khối nhớ mở rộng, extended memory block [lim/ast] (emb), khối nhớ mở rộng, global memory block, khối nhớ toàn bộ, umb ( uppermemory block ), khối nhớ trên
  • chứng ưamèo,
  • chứng ưamèo. .,
  • mở rộng bộ nhớ, memory expansion board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ, memory expansion card, cạc mở rộng bộ nhớ, memory expansion option, tùy chọn mở rộng bộ nhớ
  • bộ nhớ phát triển, vùng nhớ mở rộng, bộ nhớ mở rộng, extended memory specification (xms), đặc tả vùng nhớ mở rộng, extended memory manager (xmm), khối quản lý bộ nhớ mở rộng, extended memory specification...
  • bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng, fast access memory, bộ nhớ truy nhập nhanh, ferro...
  • bộ nhớ, hệ nhớ, hệ thống bộ nhớ, ống nhớ, thiết bị nhớ, virtual memory system (vms), hệ thống bộ nhớ ảo, vms ( virtualmemory system ), hệ thống bộ nhớ ảo, vms/virtual memory system-vms, hệ thống bộ nhớ...
  • môđun bộ nhớ, môđun nhớ, simm ( singlein -line memory module ), môđun bộ nhớ một hàng chân, single in-line memory module (simm), môđun bộ nhớ một hàng chân, cim/simm ( singlein -line memory module-simm), môđun nhớ một...
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to commit to memory, memory
  • / ´dounə /, Danh từ, (từ lóng): mụ, ả, thị, người yêu, "mèo",
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • / ´a:tful /, Tính từ: xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh, khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật), Kỹ thuật chung: khéo, kỹ xảo, Từ...
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • / ´dɔdʒə /, Danh từ: người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, (thông...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top