Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mỏng” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.197) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
  • Danh từ, số nhiều tunguses: người tungút (giống môngôloit ở Đông xibiri), ngôn ngữ tungút,
  • / i´nefikəsi /, danh từ, sự không thể đem lại kết quả mong muốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / pleit /, Danh từ: bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng, dẹt, (địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất), biển,...
  • / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ), Xây...
  • / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), Nội động từ: vung ra khỏi,...
  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
  • / dis´krai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhìn thấy, phát hiện, Từ đồng nghĩa: verb, to descry a small hut a long way off among big trees, phát hiện thấy một...
  • / frʌs'treit /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá, làm thất vọng, làm vỡ mộng, Từ...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • / ´ʃædoui /, Tính từ: Đầy bóng tối; đầy bóng râm, giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • chế độ chuyển không đồng bộ, chế độ truyền không đồng bộ, chế độ truyền tải bất đồng bộ, máy rút tiền tự động (automated teller machine), atm là một công nghệ mạng tốc độ-cao được thiết...
  • Danh từ: (viết tắt) sl tiếng lóng, Ngoại động từ: (thông tục) mắng, chửi, rủa, Nội động từ: nói lóng, Kỹ...
  • Tính từ: lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (nghĩa bóng), không chặt, không đặc, không gắn kết, không cô đọng, không...
  • / mʌt /, Danh từ: (từ lóng) chó lai, người ngu si đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, dog , mongrel , pooch
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
  • / i´mens /, Tính từ: mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´mu:n¸ʃain /, Danh từ: Ánh trăng, (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu lậu, Từ...
  • / ʌn´skild /, Tính từ: không thạo, không khéo, không giỏi, không chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân), Từ đồng nghĩa: adjective, unskilled labour,...
  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top