Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mối” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một ngôi nhà có ahc=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo...
  • Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một ngôi nhà có ahc=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo...
  • phân tích chi phí/ lợi nhuận, bản đánh giá định lượng những chi phí lẽ ra đã gánh chịu bởi một bên là việc thực hiện quy định về môi trường và một bên là những lợi ích toàn thể cho xã hội...
  • phân tích lợi nhuận, bản đánh giá định lượng những chi phí lẽ ra đã gánh chịu bởi một bên là việc thực hiện quy định về môi trường và một bên là những lợi ích toàn thể cho xã hội của hành...
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • hồi phục bằng dung môi, sự thu hồi dung môi, sự thu hồi dung môi,
  • / ´fə:biʃ /, Ngoại động từ: mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ( (thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi, Từ đồng nghĩa: verb, to furbish...
  • / ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại, người hồi phục lại, (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo cũ,
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • người môi giới, môi giới hôn nhân, ông mối, bà mối,
  • giới hạn bền mỏi (trong chu kỳ không đối xứng), độ bền mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn mỏi (với chu kỳ không đối xứng),
  • giới hạn mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn chịu lâu,
  • mối hàn đầu tiếp đầu, mối hàn đối, mối hàn đối đầu, mối hàn giáp, hàn đối đầu, hàn nối đầu, mối hàn mí, mối hàn giáp mối, mối hàn đối đầu,
  • thiết bị di động, international mobile equipment identity (imei), danh tính thiết bị di động quốc tế, maintenance entities (tmn) or mobile equipment (me), các cơ cấu bảo dưỡng (tmn) hoặc thiết bị di động
  • thời điểm mới, thời gian mới,
  • Danh từ: hơi nước chuyển thẳng từ nồi súpde có toàn bộ áp lực, hơi nước dùng chạy máy, hơi nước hoạt tính, hơi trực tiếp, hơi mới, luồng hơi nước mới,
  • Phó từ: xum xuê, dồi dào, cởi mở, hồ hởi,
  • Tính từ: thuộc lợi môi, Tính từ: thuộc lợi môi,
  • đẩy hơi (môi chất lạnh), sự đẩy hơi (môi chất lạnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top