Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a fuss over” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.081) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
  • / ,bæbə'ru:sə /, danh từ, cũng babirussa, babiroussa, (động vật) lợn hươu,
  • Thành Ngữ:, to make a market of one's honour, bán rẻ danh dự
  • giàn cuốn, giàn bailey, giàn vòm, cantilever arch truss, giàn vòm có mút thừa, hingeless arch truss, giàn vòm không khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp
  • Thành Ngữ:, the devil makes work for idle hands, nhàn cư vi bất thiện
  • Thành Ngữ:, the empty vessel makes the greatest sound, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to
  • Thành Ngữ:, it makes a great difference, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • Thành Ngữ:, as one makes one's bed , so one must lie in it, (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to make...
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • / ˈprɪzənə(r) /, Danh từ: tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt, Cấu trúc từ: prisoners ' bars ( base ), to make a woman...
  • / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa), Danh từ: hệ thống tăng tốc,
  • / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình, mô hình thử nghiệm, mock-up method of design, phương pháp thiết kế theo mô hình, mock-up...
  • Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top