Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mannerisms” Tìm theo Từ | Cụm từ (2) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top