Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mur” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .murices:, ' mju”risi:z, (động vật học) ốc gai
  • / ´dimnis /, danh từ, sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , duskiness , murkiness , obscureness , obscurity,...
  • / ¸pʌstju´leiʃən /, Danh từ: sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ, mụn mủ, Y học: sự tạo mụn mủ,
  • / 'kæli'ʤi:nəs /, tính từ, mờ mịt, tối, Từ đồng nghĩa: adjective, dim , dusky , murky , obscure
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • / ´fauli /, phó từ, tàn ác, độc ác, Độc địa, to be foully murdered, bị giết một cách tàn ác
  • Danh từ: ( trimurti) (thần thoại ấn Độ) ba vị thần ( brahma, vishna, siva) cùng một thể,
  • Idioms: to be mured up in a small room all day, bị nhốt, giam suốt ngày trong một căn phòng nhỏ
  • Danh từ: kẻ giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , massacrer , murderess , slaughterer...
  • hơi thủy ngân, mercury (vapor) lamp, đèn (hơi) thủy ngân, mercury vapor lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapor rectifier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapor tube, ống hơi thủy ngân
  • / bru:m /, Danh từ: (thơ ca) sương mù, Từ đồng nghĩa: noun, fog , mist , murk , smaze
  • / ´gru:səm /, Tính từ: khủng khiếp, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a gruesome murder, án mạng...
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • hơi thủy ngân, mercury vapour lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapour retiffier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapour turbine, tuabin hơi thủy ngân
  • / ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội động từ
  • mục cấu hình, computer program configuration item (cpci), mục cấu hình chương trình máy tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, hardware configuration item (hwci), mục cấu hình...
  • axit sunphuric h2so4, loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp, axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric...
  • được mua quá nhiều, được mua vượt mức, mua quá mức,
  • lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace, lò martin bazơ
  • / lə:k /, Nội động từ: Ẩn nấp, núp, trốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, the murderer lurks all day long in the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top