Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mur” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kju´ra:ri /, nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ), Hóa học & vật liệu: nhựa độc cura, wu:'r:r”, danh từ
  • Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức không thể mua được (về giá), cấm,...
  • danh từ, (y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh),
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích, Từ đồng nghĩa: noun
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • / stout /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè), Ngoại động từ: khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi,
  • nhóm siêu bội, bộ siêu bội, mức siêu bội, vạch siêu bội, wigner supermultiplet, nhóm siêu bội wigner, wigner supermultiplet, bộ siêu bội wigner
  • eczemamụn mủ,
  • sần-mụn mủ,
  • mụn mủ,
  • dao phay rãnh, drill fluting cutter, dao phay rãnh mũi khoan, reamer fluting cutter, dao phay rãnh mũi roa, tap fluting cutter, dao phay rãnh tarô
  • / i´piskəpəl /, Tính từ: (thuộc) giám mục, (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopal church, nhà thờ tân giáo
  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước, (thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, số...
  • độ mở số, số khẩu độ, khẩu độ số, khẩu số, launch numerical aperture, khẩu số phóng, maximum theoretical numerical aperture, khẩu số lý thuyết cực đại
  • sự muốn mua,
  • eczema mụn mủ,
  • bệnh mụn mủ,
  • ban mụn mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top