Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Myths” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸miθə´lɔdʒikəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythic , mythologic
  • / ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythologic , mythological
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • các tỉ giá smithsonia, các tỉ giá smithsonian,
  • hiệp định smithsonian,
  • điều chỉnh tiền tệ smithsonian (tháng 12.1971),
  • Idioms: to be a shark at maths, giỏi về toán học
  • / 'ju:slis /, Tính từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thông tục) kém, yếu, không thạo, i'm useless at maths, tôi rất...
  • Danh từ: (viết tắt) của open university, trường đại học mở, an ou degree in maths, một bằng tốt nghiệp về toán học của trường đại...
  • / ´æligəri /, Danh từ: phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng, Từ đồng nghĩa: noun, apologue , emblem , fable , figuration , moral , myth ,...
  • như mathematics,
  • / miθ /, Danh từ: thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng, những lời đồn., Từ đồng nghĩa:...
  • chíp xử lý toán học,
  • Danh từ: chuyện thần thoại về mặt trời,
  • Danh từ: chuyện thần thoại sao phỏng,
  • hệ thống quản lý thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top