Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Não” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´næktmənt /, như enaction, Kinh tế: ban hành, bản văn (của một đạo luật), đạo luật, sắc lệnh, sự ban hành, sự ban hành (đạo luật), sự thông qua, văn bản, Từ...
  • giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao,
  • nanô và robot, công nghệ gnr, công nghệ gen,
  • quỹ cuối cùng, báo cáo quyết toán, do công ty đưa ra vào cuối năm tài chính, quyết toán, quyết toán cuối năm, tài khoản quyết toán,
  • / dʒein /, Danh từ, cũng jaina: người theo đạo jana,
  • bảo đảm khả năng thông xe, điều tiết giao thông,
  • nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo,
  • / kən'træltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm, Từ đồng nghĩa: adjective, giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nam,...
  • báo cáo về lao động và thiết bị của nhà thầu,
  • báo cáo trạng thái-khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng,
  • (thuộc) lão hoá tế bào được tận dụng để thực hiện chức năng,
  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • / bə'hɑ:məzθə /, Danh từ: quốc đảo bao gồm nhiều quần đảo ở Đại tây dương, đông nam florida, dân số khoảng 298.000 người. thủ đô: nassau. diện tích: 13.939 km2,
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , anonym , appellation , assumed name , byname , handle * , label , moniker...
  • bre / 'ekspɜ:t /, name / 'ekspɜ:rt /, Tính từ: ( + at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, Danh từ:...
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • / və'ʤainəl /, tính từ, (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo,
  • / dʒi´hæd /, Danh từ: chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi và những người không theo đạo hồi), (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận...
  • / kæm'bəʊdiə /, Quốc Gia: vị trí: vương quốc campuchia (hay còn gọi là căm bốt hay cao miên), là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông dương ở vùng Đông nam Á, giáp với vịnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top