Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nada” Tìm theo Từ | Cụm từ (930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • từ n-chữ, từ n-dấu, từ n-dấu, n-chữ,
  • tỉ số sinad, tỷ số sinad,
  • (naga sore) loét nhiệt đới (see naga),
  • Danh từ: (khoáng chất) andaluzit, Địa chất: andaluzit,
  • / 'neitl /, Tính từ: (thuộc) sinh, Y học: thuộc sự sinh, Kỹ thuật chung: thuộc mông, natal day, ngày sinh, natal place, nơi sinh,...
  • Danh từ: (sinh vật học) tranxaminaza, Y học: transaminaza,
  • / ´tɔ:'neidou /, Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados: bão táp, cơn lốc xoáy, gió tốc, (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'da:da:ist /, Danh từ: người theo trường phái đađa; phái đađa,
  • Danh từ: như gonadotrophin, Y học: gonadotropin, chất hướng sinh dục,
  • / kə´neidiən /, Tính từ: (thuộc) ca-na-đa, Danh từ: người ca-na-đa,
  • / ´nəga:nə /, Y học: nagan (bệnh ký sinh trùng trypanosoma brucei ở gia súc),
  • tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, isonet ( international organization for standardization network ), mạng tổ chức tiêu...
  • / kə'nʌk /, Danh từ: (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ca-na-đa,
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • / ´pi:¸su:pə /, danh từ, như pea soup, ( ca-na-đa) (từ lóng) người ca-na-đa dòng dõi pháp,
  • bước sóng, bước sang, standard wave length, bước sóng chuẩn, standard wave length, chuẩn độ dài (theo) bước sóng
  • tự thích ứng, self-adapting computer, máy tự thích ứng, self-adapting program, chương trình tự thích ứng
  • / 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa,
  • tiêu chuẩn anh, british standards institution, hiệp hội tiêu chuẩn anh quốc, british standards specification, quy cách tiêu chuẩn anh
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top