Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nada” Tìm theo Từ | Cụm từ (930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, phòng tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, văn phòng tiêu chuẩn thương mại
  • / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn vệ binh của vua anh
  • thép định hình (đóng tàu), thép định hình, thép hình, standard steel section, mặt cát thép định hình, standard steel section, mặt cắt thép định hình
  • / heb´dɔmədəl /, Tính từ: hàng tuần, mỗi tuần một lần, hebdomadal council, hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học Ôc-phớt)
  • / ´tʃainəmən /, Danh từ: người bán đồ sứ, (thông tục) người trung-quốc, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất,
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • calip chuẩn, calip mẫu, khổ đường chuẩn, khổ đường ray tiêu chuẩn, khổ đường sắt chuẩn, đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có...
  • áp lực khí trời, áp suất khí quyển, áp suất không khí, áp suất khí quyển, standard atmospheric pressure, áp lực khí trời tiêu chuẩn, standard atmospheric pressure, áp suất khí quyển tiêu chuẩn
  • phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation...
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • tần số (tiêu) chuẩn, tần số tiêu chuẩn, tần số chuẩn, tần số chuẩn, tần số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch vụ tần số tiêu chuẩn, standard frequency compensation characteristics, đặc tính bù...
  • / ´kə:tʃif /, Danh từ: khăn vuông trùm đầu của phụ nữ, (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa, Từ đồng nghĩa: noun, babushka , bandana , bandanna , handkerchief...
  • chất lượng tiêu chuẩn, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết,...
  • Danh từ: (kinh tế) kim bản vị, sự lấy chuẩn vàng, vàng tiêu chuẩn, bản vị vàng, chế độ bản vị vàng, automatic gold standard, bản vị vàng tự động, gold standard system, chế...
  • / ze'nɑ:nə /, Danh từ: khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ ấn độ, vải mỏng để may quần áo đàn bà ( (cũng) zenana cloth), zenana mission, công tác phổ biến vệ sinh y tế trong...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
  • / 'neiʤə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn mang bành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top