Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nada” Tìm theo Từ | Cụm từ (930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inəd´vaizəbəlnis /, như inadvisability,
  • tấn anh, dặm anh, tấn/dặm, tấn-dặm anh,
  • / ´ʌndəðə´teibl /, tính từ, bí mật; phi pháp,
  • / trip´sinədʒən /, Danh từ: (sinh vật học) tripxinogen,
  • / fæn'dæɳgou /, Danh từ, số nhiều fandangoes: Điều phi lý, việc phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, f“n'd“–gouz, điệu múa făngđăngô ( tây ban nha), dance...
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • / ´ɔnədʒə /, Danh từ, số nhiều .onagri: (động vật học) lừa rừng ( trung á), (sử học) súng bắn đá,
  • / ¸stændədai´zeiʃən /, Danh từ: sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy, Toán & tin: sự tiêu chuẩn hoá, Y học: (sự)...
  • / kɑ:'sinədʤən /, Danh từ: (y học) chất sinh ung thư, Hóa học & vật liệu: caxinogen, Y học: chất gây ung thư, Từ...
  • / ´sekənd¸reit /, tính từ, hạng nhì, loại thường (về hàng hoá), Từ đồng nghĩa: adjective, common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby , substandard , cheap , inadequate...
  • / nei'pɑ:m /, Danh từ: (quân sự) napan, Động từ: ném bom napan, Hóa học & vật liệu: napan, a napalm bomb, bom napan
  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • proteinaza, proteinaza, bacterial proteinase, proteinaza vi khuẩn
  • / 'mændərin /, Danh từ: quan lại, người quan liêu, ( mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại, như mandarin duck, như mandarin orange,...
  • các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb, basic technical standards, tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb,...
  • chuẩn tần số, mẫu chuẩn của tần số, color frequency standard, chuẩn tần số màu, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số sơ cấp, caesium frequency standard,...
  • chi phí chuẩn, giá thành tiêu chuẩn, phí tổn tiêu chuẩn, các chi phí định mức, attainable standard cost, chi phí chuẩn có thể đạt được, basic standard cost, giá thành tiêu chuẩn cơ bản, standard cost system, phương...
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • / ,və'neidəs /, tính từ, thuộc vanadi, chứa vanadi,
  • / bə'nɑ:nə /, Danh từ: (thực vật học) cây chuối, quả chuối, một nải chuối, Cấu trúc từ: banana republic, banana skin, to go bananas, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top