Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Needing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hồ quang hở, open-arc welding, sự hàn hồ quang hở
  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • screening plant,
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • Tính từ: không có mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, sightless , unseeing
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • hội nghị nửa năm, half- yearly meeting, hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
  • / 'kɔnroud /, Danh từ: (thông tục) thanh nối (viết tắt) của connecting rod,
  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • Idioms: to have a feeling for music, có khiếu về âm nhạc
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • mặt bích thắt, vành gờ thắt, bích cổ ống, welding neck flange, mặt bích cổ ống hàn
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • hàm hình dạng, hàm dạng, hàm nội suy, Từ đồng nghĩa:, blending function , interpolation function
  • bàn phân độ, bàn chia quay, bảng chỉ dẫn, rotary (circular) indexing table, bàn phân độ xoay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top