Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rung khi ngậm miệng ngân nga,
  • / səb´mə:dʒəns /, Danh từ: sự chìm, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm), Kỹ thuật chung: sự chìm, sự ngập, sự nhúng chìm,
  • cồn cát, doi cát, bãi cát (ngầm),
  • / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào, Toán...
  • dây ngầm, đường gáy, đường đen, đường liền, cao trình mặt đất, dây chống sét, dây dẫn ngầm dưới đất, dây đất, dây dưới đất, dây nối đất, đường nền, đường ngang mặt đất,
  • Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
  • làm ngập nước, đánh chìm (tàu, thuyền), Ngoại động từ: làm ngập nước; đánh chìm (tàu), làm cho lầy lội, ngâm; đầm; làm ướt,...
  • Tính từ: giống như amip; di động theo kiểu amip, Y học: dạngamip,
  • / in¸sinju´eiʃən /, danh từ, sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt, Từ...
  • / ba: /, Danh từ: barơ (đơn vị áp suất), Danh từ: thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm...
  • Danh từ: (sinh học) tế bào amip; bạch cầu, Y học: tế bào dạngamip,
  • sự ngập mặn, sự xâm nhập của nước mặn vào nguồn nước ngọt trên mặt đất hay nguồn nước ngầm. nếu sự ngập mặn này bắt nguồn từ đại dương thì có thể được gọi là sự xâm nhập của...
  • / ə´mælgə¸meitə /, Danh từ: (hoá học) máy hỗn hống, Hóa học & vật liệu: máy hỗn hống, Y học: máy trộn amangam,...
  • / ¸ækwi´esəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng, Nghĩa chuyên ngành: chấp...
  • / riːf /, Danh từ: Đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, Ngoại động từ: cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • khớp nối ăn ngàm, cắm điện, mối nối có ngạnh, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp cài, mối ghép cài, khóa cài, khớp bản lề, khớp nối điện lưỡi lê,
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • lớp bên dưới, lớp đáy (xây ngầm), lớp gạch xây lót, hàng gạch chân tường, lớp đáy, lớp đáy của khối xây, lớp đệm, lớp lót, lớp gạch đặt ngang, lớp móng, lớp nền, lớp san bằng, móng, sự...
  • / ´lingæm /, danh từ, cái linga,
  • / ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá, dải đá ngầm; bãi cạn, Ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top