Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) tăngamoniac huyết,
  • (chứng) tăngamoniac huyết,
  • tế bào dạngamip,
  • dạng thạch miên, dạngamian,
  • nước (ngầm) treo,
  • u thần kinh đệm dạngamíp,
  • / 'θiŋəmi /, như thingamy,
  • thần kinh đệm dạngamíp,
  • nước ngầm, nguồn nước sạch tìm thấy dưới lòng đất, thường là ở tầng ngậm nước, dẫn vào giếng và suối. vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống chính nên xuất hiện những mối lo ngại...
  • khả năng chuyển động dạngamip,
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm chất, hàm ý..) ngầm; dòng ngầm, màu...
  • / 'θiŋəmədʒig /, như thingamy,
  • axit pangamic,
  • tắm (ngâm) dung dịch se da,
  • máy tẩm hồ, máy (ngâm) tẩm,
  • rađa tầm ngắn, rađa tầm ngắm,
  • bảng đường ống (ngầm),
  • sào đo cao, thước nằm ngang, mia, thước ngắm,
  • / 'θiŋi /, như thingamy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top