Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No ifs ands or buts about it” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.084) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • / sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • / sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc, i'm cock-sure of (about) his horse, tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng, tự tin; tự phụ,...
  • / 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...), ( + for/about) rất hổ thẹn và hối hận (nhất là về việc đã qua); xin lỗi,...
  • Nghĩa chuyên ngành: phụ nữ, lao động nữ, công nhân nữ, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout...
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top