Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nose ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rai´nɔsərəs /, Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses: (viết tắt) rhino con tê giác, Từ đồng nghĩa: noun, have ,.. a hide / skin like a rhinoceros, trơ;...
  • trang infoseek,
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • / ´pætə´nɔstər /, Danh từ: bài kinh cầu chúa (nhất là tụng bằng tiếng la-tinh), hạt (ở chuỗi tràng hạt), devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, Cơ...
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • ađenosin, hợp chất chứa adenine và đường ribose, nó có trong atp,
  • Thành Ngữ:, devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  • Thành Ngữ:, no penny , no paternoster, hết tiền thì hết người hầu hạ
  • / ¸nju:mou¸kouni´ouzis /, Danh từ, số nhiều pneumoconioses: bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi, Y học: bệnh bụi phổi,
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • / dʒækə'rændə /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương, cây tử uy jacaranda minosaefolia,
  • Thành Ngữ:, there are none so deaf as those that will not hear, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
  • / 'rainou /, danh từ, (từ lóng) tiền, danh từ, số nhiều .rhino, rhinos, (viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác, ready rhino, tiền mặt, rhino horn, (thuộc ngữ) sừng tê giác
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • Thành Ngữ:, to snap someone's nose off x nose snap into it !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
  • / ɔl´fækʃən /, Danh từ: sự ngửi, khứu giác, Từ đồng nghĩa: noun, nose , scent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top