Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nut house ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , to be master in one's own house, tự định đoạt công việc của mình
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber , stealer , thief
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • Danh từ: nhà phú ông (ở nông thôn), nhà ở nông thôn, compartment of a country house, gian nhà ở nông thôn (việt nam)
  • đường mía, đường mía, sacaroza, cane sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar house, những xí nghiệp đường mía, cane-sugar manufacture, sự sản xuất đường mía
  • Danh từ: (viết tắt) của prefabricatedỵhouse (thông tục) (nhà làm sẵn, nhà tiền chế),
  • / ´ɔprə¸haus /, danh từ, nhà hát lớn, hoa binh theatre is an opera-house in hcm city, hoà bình là nhà hát lớn ở thành phố hcm
  • / pʌb /, Danh từ: (viết tắt) của publicỵhouse (thông tục) quán rượu, tiệm rượu, Kinh tế: quán rượu, quán ăn, quán trọ, Từ...
  • / ˈhaʊsfʊl /, danh từ, nhà đầy, a houseful of women, nhà toàn là đàn bà con gái
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,
  • Danh từ: (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ( (cũng) full house),
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • phiếu nhập kho, Kinh tế: biên lai kho, biên nhận lưu kho, giấy biên nhận lưu kho, giấy chứng nhận lưu kho, warehouse receipt clause, điều khoản biên lai kho
  • / 'pʌblik /, Tính từ: chung, công, công cộng, công khai, Danh từ: công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public house,
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • / ´fə:niʃt /, Tính từ: có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a furnished house, nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc, a...
  • bảo hiểm bất động sản, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm tài sản, household property insurance, bảo hiểm tài sản gia đình
  • / ´haus¸meid /, Danh từ: chị hầu phòng, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top