Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Offgoing” Tìm theo Từ | Cụm từ (90) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phát hành phổ biến hạn chế (chứng khoán),
  • cáp dẫn ra,
  • thư và điện gửi sắp gửi đi,
  • sự tiếp sóng phát đi,
  • lưu lượng gửi đi, lượng ra,
"
  • tàu đi, tàu rời cảng,
  • giá cung ứng theo tỉ lệ thời hạn,
  • chủ tịch sắp mãn nhiệm,
  • đuờng ra ngoài, mạch đi ra,
  • nước ra đi,
  • tủ xuất tuyến,
  • hóa đơn bán hàng, hóa đơn bán hàng sắp gửi đi,
  • đuờng đi ra ngoài, mạch đi ra, đuờng phát đi, đuờng truyền đi,
  • hội viên ra hội,
  • ca làm chiều,
  • dòng chiều xuống, dòng chảy ra,
  • đường trục một chiều, đường trục đi,
  • Danh từ: lễ giải tội,
  • lời gọi,
  • chất lượng xuất xưởng trung bình, phẩm chất thông qua trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top