Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old days” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.021) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ ăn feingold,
  • atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • lưới gạt, moldboard of earth-moving, lưới gạt của máy làm đất
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
"
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • / ´stouk¸houl /, như stokehold,
  • / 'læmp,sɔkit /, như lamp-holder,
  • chứa vàng, gold-bearing quartz, thạch anh chứa vàng
  • hạch tai, hạch arnold,
  • Thành Ngữ:, to blow hot and cold, hot
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • Idioms: to be of sterling gold, bằng vàng thật
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • cấu tạo lưới trắngarnold, cấu tạo lưới cầu não,
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Thành Ngữ:, the golden mean, sự dung hoà, sự cân bằng
  • Thành Ngữ:, to worship the golden calf, thờ phụng đồng tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top