Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orellar” Tìm theo Từ | Cụm từ (133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • Thành Ngữ:, to be hot under the collar, điên tiết, cáu tiết
  • thành ngữ, hot under the collar, tức vỡ mật
  • Thành Ngữ:, dollar diplomacy, chính sách đô la
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • đôla châu Á, asian dollar bonds, trái khoán đôla châu Á
  • Thành Ngữ:, the almighty dollar, thần đô la, thần tiền
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
  • sự lót da, sự làm kín bằng da, vòng bít bằng da, cái đệm da, sự làm kín bằng da, vòng bít, leather packing collar, vòng bít bằng da
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • / ´ə:θid /, Điện: đã tiếp địa, được nói đất, Kỹ thuật chung: được nối đất, earthed system, hệ thống được nối đất, grounded ( orearthed...
  • / ə´riələ /, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Y học: rỗ, lỗ chỗ, thuộc quần,
  • Nghĩa chuyên ngành: ghé vào, tấp vào lề, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend , bust , collar , detain , nab ,...
  • giàn mái, vì kèo, kèo mái, khung mái lợp, giàn mái nhà, giàn rỗng, collar beam roof truss, giàn mái tam giác có thanh kéo, double post roof truss, giàn mái có hai thanh đứng, nail roof truss, giàn mái nhà đóng đinh, nailed...
  • / ´stelə /, Tính từ: (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú, có hình sao, xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao, chính, Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) sao,
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top