Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass for” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sit for, đại diện cho
  • / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng thận, reniform leaves, lá dạng thận
  • Thành Ngữ:, to stand up for, v? phe v?i, ?ng h?
  • / ´drɔp¸hæmə /, Danh từ: búa thả ( (cũng) gọi là drop-forge, drop-press), Kỹ thuật chung: búa máy,
  • Thành Ngữ:, food for thought, điều đáng suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to whistle for, huýt gió để gọi
  • Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round for, quyên tiền để (cho)
  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
  • Thành Ngữ:, head first ( foremost ), l?n ph?c d?u xu?ng tru?c
  • Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i
  • Thành Ngữ:, to make room ( place ) for, nhu?ng ch? cho
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • Danh từ: (quân sự) không quân, Kỹ thuật chung: lực không khí, Từ đồng nghĩa: noun, flying force , flying corps , aviation service,...
  • Thành Ngữ:, so far forth as, đến bất cứ mức nào
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to set up for, (thông t?c) làm ra v?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top