Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pertes” Tìm theo Từ | Cụm từ (969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • / ¸haipər´i:miə /, Danh từ, cũng hyperaemia: (y học) chứng sung huyết, Y học: chứng sưng huyết,
  • / ´pentein /, Danh từ: (hoá học) pentan, Hóa học & vật liệu: c5h12, Kỹ thuật chung: pentan, pentane lamp, đèn đốt bằng...
  • / ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , soberness , sobriety
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • / im´pə:miəbəlnis /, như impermeability, Xây dựng: tính không thấm được, Kỹ thuật chung: tính không thấm nước,
  • sự khoan kiểu xoay, sự khoan rôto, khoan xoay, sự khoan xoay, percussive rotary drilling, sự khoan kiểu xoay đập
  • danh từ, cuộc đua tính giờ (đua xe đạp), thousand metres time trial, cuộc đua xe đạp một ngàn mét
  • sự thông tin hoàn hảo, thông tin hoàn hảo, game of perfect information, trò chơi với thông tin hoàn hảo
  • / ri'pi:tidli /, Phó từ: lặp đi lặp lại nhiều lần, he begged her repeatedly to stop, anh ấy nhiều lần xin cô ấy dừng lại
  • Idioms: to be no respecter of persons, không thiên vị, tư vị người nào
  • phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / ¸ɔpə´retə /, Danh từ: Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn), she likes operetta, chị ta thích xem Ôpêret
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / ¸pæres´θi:ziə /, danh từ, dị cảm (cảm giác khác thường châm chích như bị kiến bò, do dây thần kinh ngoại biên bị tổn hại một phần),
  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 %
  • Tính từ: có một âm tiết thừa (câu thơ), thừa (âm tiết), siêu metric, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top