Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaies” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.101) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
  • / ju:´plæstik /, Y học: ưu tạo,
  • / ¸haipou´plæstik /, tính từ, thuộc giảm sản,
  • / ¸plæstisai´zeiʃən /, Xây dựng: sự hóa dẻo, Kỹ thuật chung: sự biến dạng dẻo, sự dẻo hóa,
  • / ´ɔ:tə¸plæsti /, Danh từ: (sinh học) tính ghép cùng loại; tính tự ghép, Y học: thủ thuật tạo hình mô bản thân, ghép mô bản thân,
  • / ´θɔ:rəkou¸plæsti /, Y học: tạo hình ngực,
  • / ´hetərou¸plæsti /, Y học: tạo hình dị loại,
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • / ´houmou¸plæsti /, Y học: tạo hình ghép đồng loại,
  • / ¸ɔ:tə´plæstik /, tính từ, (sinh học) ghép cùng loại, tự ghép,
  • / ˌgælvəˈnɒplæsti /, Danh từ: sự đúc điện, sự đúc điện,
  • / ´ta:sou¸plæsti /, Y học: thủ thuật tạo hình bờ mi,
  • / ´tendinou¸plæsti /, Kỹ thuật chung: thủ thuật tạo hình gân,
  • / lə´riηgou¸plæsti /, Y học: thủ thuật tạo hình thanh quản,
  • / ´splaisiη /, Danh từ: sự nối; ghép nối, Dệt may: sự nối vẽ, Xây dựng: sự tiếp nối, Điện:...
  • / ´plaikeitid /, như plicate,
  • Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
  • / ¸θə:mouplæs´tisiti /, Hóa học & vật liệu: tính dẻo nhiệt, tính nhiệt dẻo,
  • / plæs´tɔmitə /, Hóa học & vật liệu: dẻo kế, Xây dựng: máy đo độ dẻo, Kỹ thuật chung: máy đo độ dẻo của...
  • / ¸siərə´plæstiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuật nặn đồ bằng sáp, thuật tạo hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top