Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaies” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.101) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈplæstəˌsaɪz /, Ngoại động từ: làm cho mềm dẻo, làm cho dẻo, dẻo hóa, làm dẻo hóa, tạo hình,
  • / ¸ænə´plæstik /, Tính từ: (y học) (thuộc) thuật tự ghép, Y học: phục hồi bằng tạo hình, thoái biến,
  • / ´splaisə /, Danh từ: thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ..), Kỹ thuật chung: bộ nối,
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: noun, complainer ,...
  • / ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công trình: sự trát mặt, Xây dựng: công việc trát...
  • / ´plæstrən /, Danh từ: giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm), yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng), yếm rùa,
  • / ´plaikeit /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp, Kỹ thuật chung: uốn nếp,
  • / ə'plaiəns /, Danh từ: thiết bị; dụng cụ, như fire-engine, Cơ - Điện tử: khí cụ, thiết bị, đồ gá, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • / ´pifliη /, Tính từ: tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng, piffling complaints, những lời than phiền vớ vẩn
  • / ´plaikeitnis /,
  • / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ đồng nghĩa: noun, social maladies, tệ nạn xã hội, ache , affection , affliction ,...
  • / ´speiʃəl /, Tính từ: Toán & tin: (thuộc) không gian, Kỹ thuật chung: không gian, plane-spacial system, hệ không gian phẳng,...
  • / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn),
  • / kəm'plaiəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm, Toán...
  • / ´plaiə¸si:n /, Xây dựng: thôngs plioxen,
  • / ¸self´piti /, Danh từ: sự tự thương mình; sự tự thán, a letter full of complaints and self-pity, một lá thư đầy oán trách và than vãn
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top