Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Professo” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.361) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
  • Tính từ: (thuộc) giáo sư; như giáo sư, a professorial post, một chức vụ giáo sư, professorial duties, những nhiệm vụ của giáo sư
  • / ¸prɔfi´sɔ:riit /, danh từ, các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professorate,
  • / ´smætərə /, danh từ, người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm, Từ đồng nghĩa: noun, dabbler , dilettante , nonprofessional , uninitiate,...
  • / prɔf /, như professor,
  • / i´meritəs /, Tính từ: danh dự, emeritus professor, giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
  • / prə´fesərit /, danh từ, các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professoriate, chức giáo sư đại học,
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • Phó từ: thẳng thừng, dứt khoát, the professor rejects his students ' paradoxical proposals categorically, vị giáo sư dứt khoát bác bỏ lời đề...
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • Phó từ: chung, tập thể, một cách tập thể, the professor criticizes his students both collectively and individually, giáo sư vừa phê bình chung...
  • Idioms: to have no regular profession, không có nghề chuyên môn
  • / prɔ: /, Danh từ, số nhiều pros: mặt tích cực, (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional, (thông tục) (viết tắt)...
  • phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp
  • đạo đức nghề nghiệp, code of professional ethics, quy tắc đạo đức nghề nghiệp
  • / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân khấu), (từ lóng) đào kép, sự tuyên bố, sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời bày...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top