Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Puplic” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, dụng trương, trương trình ứng dụng, chương trình phần mềm, chương trình ứng dụng, application program exit routine, thủ tục thoát chương trình ứng dụng, application...
  • interapplication communication,
  • interapplicatiôn communication,
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
  • api, giao diện dụng trương, giao diện trình ứng dụng, giao diện chương trình ứng dụng, bridge application program interface (bapi), giao diện chương trình ứng dụng cầu, java management application program interface (imapi),...
  • Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic and slovakia to the south, ukraine and belarus to the east, and the baltic sea, lithuania, and...
  • ứng dụng văn phòng, distributed office application model (doam), mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
  • siêu phương tiện, hypermedia application, ứng dụng siêu phương tiện, hypermedia document, tài liệu siêu phương tiện
  • hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó
  • / in´æplikəbəlnis /, như inapplicability,
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • Danh từ: sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industry), Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity...
  • Nghĩa chuyên ngành: application and allotment,
  • / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , industriousness , industry , sedulousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top